Thành phần:Vepřové sádlo, vepřová játra, vývar z masa, husí játra (10 % hm.), voda, vepřové kůže, vepřové maso, solící směs (sůl, konzervant E 250), stabilizátor (karubin, karagenan, chlorid draselný), regulátor kyselosti octan sodný, cukr, kořenící přípravky (koření a extrakty koření, aromata, dextróza, zvýrazňovače chuti E621, E635, sůl), aroma.
Hạn sử dụng ít nhất:
365 ngày
Trọng lượng tầm:
0.160 Kg
Bao bì theo nhóm:
8 số lượng
Giá trị dinh dưỡng trung bình theo 100g của sản phẩmGiá trị năng lượng: | 1265 kJ / 306 kcal |
---|
Chất béo: | 29 g |
---|
trong đó có chất axit giàu chất béo: | 9.9 g |
---|
Chất Carbohydrates: | 1.7 g |
---|
trong đó có lượng đường: | 0.9 g |
---|
Chất Protein: | 9.6 g |
---|
Muối: | 1.4 g |
---|
Thành phần dị ứng:ngũ cốc chứa gluten, trứng và sản phẩm làm từ nó, đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành, sữa và các sản phẩm từ nó, quả hạch có vỏ